Có 2 kết quả:
云窗雾槛 yún chuāng wù kǎn ㄩㄣˊ ㄔㄨㄤ ㄨˋ ㄎㄢˇ • 雲窗霧檻 yún chuāng wù kǎn ㄩㄣˊ ㄔㄨㄤ ㄨˋ ㄎㄢˇ
yún chuāng wù kǎn ㄩㄣˊ ㄔㄨㄤ ㄨˋ ㄎㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cloud around the window, mist on the threshold (idiom); tall building with the windows in the clouds
Bình luận 0
yún chuāng wù kǎn ㄩㄣˊ ㄔㄨㄤ ㄨˋ ㄎㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cloud around the window, mist on the threshold (idiom); tall building with the windows in the clouds
Bình luận 0